🌟 상대 높임법 (相對 높임 法)

1. 일정한 종결 어미를 선택함으로써 듣는 사람을 높이는 높임법.

1. PHÉP ĐỀ CAO ĐỐI PHƯƠNG: Phép đề cao người nghe bằng cách chọn lựa vĩ tố kết thúc câu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대 높임법의 사용.
    Used of relative elevations.
  • 상대 높임법을 배우다.
    Learn relative honorifics.
  • 상대 높임법을 쓰다.
    Use relative elevations.
  • 상대 높임법에 따르다.
    Follow relative elevations.
  • 상대 높임법에 맞다.
    Corresponding to relative elevations.
  • 상대 높임법은 주로 종결 어미를 통해 표현된다.
    Relative elevation is mainly expressed through the ending word.
  • 상대 높임법의 비격식체에는 '해요체'와 '해체'가 있다.
    The scaffolding of the relative elevation method has 'disarm' and 'disarm'.
  • 높임법에는 주체 높임법, 객체 높임법, 상대 높임법 등이 있다.
    There are principal elevations, object elevations, relative elevations, etc.
Từ tham khảo 주체 높임법(主體높임法): 용언의 어간에 높임의 선어말 어미 ‘-시-’를 붙여 문장의 주…

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 상대높임법 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)